EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sectile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sectile
sectile /'sektail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể cắt ra được
← Xem thêm từ sectary
Xem thêm từ sectility →
Từ vựng liên quan
ec
ect
s
se
sec
sect
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…