ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sectarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sectarians


sectarian /sek'teəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) môn phái
  có óc môn phái, có óc bè phái

danh từ


  người bè phái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…