ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secondarily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secondarily


secondarily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  thứ yếu (sau cái chủ yếu )
  thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng
  chuyển hoá
  trung học
  <địa> đại trung sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…