EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
second-class
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
second-class
second-class /'sekənd'klɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loại hai, hạng nhì
second class passenger
→ hành khách đi hạng nhì
← Xem thêm từ second chamber
Xem thêm từ second coming →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
co
con
ec
la
lass
on
s
se
sec
second
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…