ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ second-class

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng second-class


second-class /'sekənd'klɑ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  loại hai, hạng nhì
second class passenger → hành khách đi hạng nhì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…