EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
second-best
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
second-best
second-best /'sekənd'best/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hạng hai, hạng nhì
to come off second best
bị thua, bị đánh bại
← Xem thêm từ Second-best
Xem thêm từ second chamber →
Từ vựng liên quan
be
best
co
con
ec
est
on
s
se
sec
second
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…