ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ second-best

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng second-best


second-best /'sekənd'best/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hạng hai, hạng nhì
to come off second best
  bị thua, bị đánh bại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…