ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secludes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secludes


seclude /si'klu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tách biệt, tác ra xa
to seclude oneself from society → sống tách biệt khỏi xã hội, sống ẩn dật
a secluded place → một nơi hẻo lánh
a secluded life → cuộc sống tách biệt, cuộc sống ẩn dật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…