ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secluded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secluded


secluded

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy, không có nhiều người đến thăm
  ẩn dật; không chung đụng, không hơn thua với ai khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…