EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
secernent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
secernent
secernent /si'sə:nənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) tiết ra
danh từ
(sinh vật học) cơ quan tiết
thuốc kích thích sự tiết
← Xem thêm từ secern
Xem thêm từ secession →
Từ vựng liên quan
ce
cern
ec
en
ent
er
erne
nt
rn
s
se
sec
secern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…