ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ searing-iron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng searing-iron


searing-iron /'siəriɳ'aiən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…