EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
searing-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
searing-iron
searing-iron /'siəriɳ'aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sắt đốt (miếng sắt để đốt vết thương)
← Xem thêm từ searing
Xem thêm từ sears →
Từ vựng liên quan
ea
ear
earing
in
iron
on
ri
ring
s
se
sea
sear
searing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…