ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sealskins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sealskins


sealskin /'si:lskin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) seal)
  bộ da lông chó biển; bộ da chó biển
  áo bằng da lông chó biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…