EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sealskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sealskin
sealskin /'si:lskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) seal)
bộ da lông chó biển; bộ da chó biển
áo bằng da lông chó biển
← Xem thêm từ seals
Xem thêm từ sealskins →
Từ vựng liên quan
ea
in
kin
s
se
sea
seal
seals
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…