EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sealing-wax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sealing-wax
sealing-wax /'si:liɳwæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xi gắn
← Xem thêm từ sealing
Xem thêm từ seals →
Từ vựng liên quan
ax
ea
in
li
ling
s
se
sea
seal
sealing
wax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…