EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sealing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sealing
sealing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín
← Xem thêm từ sealery
Xem thêm từ sealing-wax →
Từ vựng liên quan
ea
in
li
ling
s
se
sea
seal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…