EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sea-borne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sea-borne
sea-borne /'si:bɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chở bằng đường biển
sea borne commerce
→ thương mại bằng đường biển
← Xem thêm từ sea-born
Xem thêm từ sea-bread →
Từ vựng liên quan
bo
born
borne
borné
ea
or
rn
s
se
sea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…