ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sea-borne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sea-borne


sea-borne /'si:bɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chở bằng đường biển
sea borne commerce → thương mại bằng đường biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…