ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scurf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scurf


scurf /skə:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) scruff)
  gàu (ở đầu)
  vẩy mốc (trên da)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…