ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scuppers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scuppers


scupper /'skʌpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ thông nước (ở mạn tàu)

ngoại động từ


  (từ lóng) đột kích và tàn sát
  bắn chìm, nhận chìm, đánh đắm; khử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…