EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scumbled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scumbled
scumble /'skʌmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu
(hội họa) sự day
ngoại động từ
sơn đè lên để làm cải màu
(hội họa) day
← Xem thêm từ scumble
Xem thêm từ scumbles →
Từ vựng liên quan
bl
bled
cum
led
mb
s
sc
scum
scumble
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…