ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scum


scum /skʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bọt, váng
  (nghĩa bóng) cặn bã
the scum of society → cặn bã của xã hội

động từ


  nổi (váng); nổi (bọt); có váng
  hớt (váng), hớt (bọt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…