EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scum
scum /skʌm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bọt, váng
(nghĩa bóng) cặn bã
the scum of society
→ cặn bã của xã hội
động từ
nổi (váng); nổi (bọt); có váng
hớt (váng), hớt (bọt)
← Xem thêm từ sculpturing
Xem thêm từ scumble →
Từ vựng liên quan
cum
s
sc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…