EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scullion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scullion
scullion /'skʌljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người phụ bếp, người rửa bát đĩa
← Xem thêm từ sculling
Xem thêm từ scullions →
Từ vựng liên quan
cull
cullion
ion
li
lion
on
s
sc
scull
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…