ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrupling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrupling


scruple /'skru:pl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng
man of no scruples → người bừa bãi, người bất chấp luân thường đoạ lý
  Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g)
  số lượng rất ít, số lượng không đáng kể)
'expamle'>to have scruples about doing something
to make scruple to do something
  ngại ngùng không muốn làm việc gì
to make no scruple to do something
  làm ngay việc gì không chút do dự ngại ngùng

động từ


  đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng
=to scruple to do something → ngại ngùng không muốn làm việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…