ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scribbling-paper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scribbling-paper


scribbling-paper /'skribliɳ,peipə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấy nháp, giấy để ghi chép vội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…