EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scribbling-paper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scribbling-paper
scribbling-paper /'skribliɳ,peipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy nháp, giấy để ghi chép vội
← Xem thêm từ scribbling-pad
Xem thêm từ scribe →
Từ vựng liên quan
ape
aper
bl
blin
crib
er
in
li
ling
pa
pap
paper
pe
per
ri
rib
s
sc
scribbling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…