EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
screen test
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
screen test
screen test
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đónh thử (vai trong một bộ phim)
← Xem thêm từ screen-printing
Xem thêm từ screen-test →
Từ vựng liên quan
cree
en
est
re
ree
s
sc
scree
screen
st
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…