ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ screechy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng screechy


screechy /'skri:tʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thất thanh, thét lên, rít lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…