EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scrawl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scrawl
scrawl /skrɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng
động từ
viết nguệch ngoạc, viết tháu
← Xem thêm từ scratchy
Xem thêm từ scrawled →
Từ vựng liên quan
awl
craw
crawl
ra
raw
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…