ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrawl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrawl


scrawl /skrɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng

động từ


  viết nguệch ngoạc, viết tháu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…