scratchily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)
linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)
dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da
có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)