ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scratchily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scratchily


scratchily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ)
  gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút)
  linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...)
  dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da
  có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…