ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scratchier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scratchier


scratchy /'skrætʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ)
  soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy)
  linh tinh, năm cha ba mẹ (nhóm người...)
  làm ngứa; làm xước da
scratchy cloth → vải mặc làm ngứa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…