EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scratch-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scratch-board
scratch-board
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tranh vẽ trên gỗ bằng dùi nung
← Xem thêm từ scratch-back
Xem thêm từ scratch-bush →
Từ vựng liên quan
at
atc
bo
boa
boar
board
ch
cratch
oar
ra
rat
ratch
s
sc
scratch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…