ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scrannel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scrannel


scrannel /'skrænl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiếng, giọng)
  gầy gò khẳng khiu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…