ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scran

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scran


scran /skræn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn
bad scran to...!
  thật là không may cho...!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…