EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scran
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scran
scran /skræn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nghĩa bóng) thức ăn; đồ ăn vụn
bad scran to...!
thật là không may cho...!
← Xem thêm từ scrams
Xem thêm từ scrannel →
Từ vựng liên quan
an
cran
ra
ran
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…