EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scramming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scramming
scram /skræm/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(từ lóng) cút đi!, xéo đi!
← Xem thêm từ scrammed
Xem thêm từ scrams →
Từ vựng liên quan
AM
am
cram
cramming
in
mi
min
ming
ra
ram
ramming
s
sc
scram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…