ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scramblers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scramblers


scrambler

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (vô tuyến) bộ xáo trộn âm
  người đua mô tô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…