ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amblers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amblers


ambler /'æmblə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngựa đi nước kiệu
  người bước đi nhẹ nhàng thong thả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…