ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scourings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scourings


scourings

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều
  vật cạo; tẩy ra; rác rưởi
  cặn bã của xã hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…