ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scouring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scouring


scouring

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tẩy sạch, sự làm sạch

Các câu ví dụ:

1. Chasing after imported seeds will make farmers lose a valuable genome that many people in the world are scouring for.


Xem tất cả câu ví dụ về scouring

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…