EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scionphilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scionphilous
scionphilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa tối; ưa bóng
← Xem thêm từ scion-rooted
Xem thêm từ scionphyll →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
cion
hi
Ilo
ilo
ion
lo
np
on
ou
phi
s
sc
scion
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…