ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schoolboys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schoolboys


schoolboy /'sku:ldei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  học sinh trai, nam sinh

Các câu ví dụ:

1. A group of nine schoolboys, ranging between 11 to 13, drowned in a section of the Tra Khuc River in Quang Ngai Province while trying to rescue each other.

Nghĩa của câu:

Một nhóm học sinh gồm 9 học sinh, trong độ tuổi từ 11 đến 13, đã chết đuối tại một đoạn sông Trà Khúc, tỉnh Quảng Ngãi khi đang cố gắng cứu nhau.


Xem tất cả câu ví dụ về schoolboy /'sku:ldei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…