EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schnorrers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schnorrers
schnorrer /'ʃnɔrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn mày Do thái
← Xem thêm từ schnorrer
Xem thêm từ schnozzle →
Từ vựng liên quan
ch
er
no
nor
or
re
s
sc
sch
schnorrer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…