EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schnorkels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schnorkels
schnorkel /'snɔ:kl/ (schnorkel) /'ʃnɔ:kl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort)
← Xem thêm từ schnorkel
Xem thêm từ schnorrer →
Từ vựng liên quan
ch
el
no
nor
or
s
sc
sch
schnorkel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…