EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schnaps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schnaps
schnaps /ʃnæps/ (schnapps) /ʃnæps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu sơnap
← Xem thêm từ schnapps
Xem thêm từ schnauzer →
Từ vựng liên quan
ch
nap
naps
ps
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…