EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schismatics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schismatics
schismatic /siz'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (schismatical)
/siz'mætikəl/
có khuynh hướng ly giáo
phạm tội ly giáo
danh từ
người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo
← Xem thêm từ schismatical
Xem thêm từ schismatise →
Từ vựng liên quan
at
ch
hi
his
ic
is
ism
ma
mat
s
sc
sch
schism
schismatic
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…