ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schismatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schismatic


schismatic /siz'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (schismatical)
/siz'mætikəl/
  có khuynh hướng ly giáo
  phạm tội ly giáo

danh từ


  người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…