ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scenography

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scenography


scenography /si:'nɔgrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…