EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scenarist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scenarist
scenarist /'si:nərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người viết truyện phim, người soạn cốt kịch, người soạn kịch bản
← Xem thêm từ scenarios
Xem thêm từ scenarists →
Từ vựng liên quan
ce
en
is
nar
ri
s
sc
sce
scena
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…