EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scena
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scena
scena /'ʃeinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp (của một bản kịch)
← Xem thêm từ sce
Xem thêm từ scenario →
Từ vựng liên quan
ce
en
s
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…