EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scaur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scaur
scaur /skɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) scar)
vách núi lởm chởm
vách đá nhô ra (ở biển)
← Xem thêm từ scaup-duck
Xem thêm từ scavenge →
Từ vựng liên quan
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…