ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scaup-duck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scaup-duck


scaup-duck /'skɔ:p/ (scaup-duck) /'skɔ:pdʌk/

Phát âm


Ý nghĩa

 duck)
/'skɔ:pdʌk/

danh từ


  (động vật học) vịt bãi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…