EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scatty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scatty
scatty /'skæti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) bộp chộp; ngờ nghệch, thộn
← Xem thêm từ scatting
Xem thêm từ scaup →
Từ vựng liên quan
at
cat
catty
s
sc
scat
tt
tty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…