EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scattiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scattiness
scattiness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự điên, sự khùng
sự đãng trí, sự lơ đểnh; tính đãng trí, tính lơ đểnh
← Xem thêm từ scattily
Xem thêm từ scatting →
Từ vựng liên quan
at
cat
cattiness
in
s
sc
scat
ss
ti
tin
tine
tines
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…