EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scatted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scatted
scat /skæt/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(thông tục) đi đi
, cút đi
động từ
(thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi
← Xem thêm từ scats
Xem thêm từ Scatter →
Từ vựng liên quan
at
cat
catted
s
sc
scat
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…