EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarlet hat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarlet hat
scarlet hat /'skɑ:lit'hæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) mũ (của) giáo chủ
chức giáo chủ
← Xem thêm từ scarlet fever
Xem thêm từ scarlet letter →
Từ vựng liên quan
arl
at
car
ha
hat
let
s
sc
scar
scarlet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…